|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đụng đầu
| [đụng đầu] | | | to run into... | | | Không ngờ lại đụng đầu với nhiều khó khăn như thế | | He did not expect to run into so many diffculties. |
Run into Không ngờ lại đụng đầu với nhiều khó khăn như thế He did not expect to run into so many diffculties
|
|
|
|